dung sai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung sai+
- (kỹ thuật) Tolerance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung sai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dung sai":
dung sai dũng sĩ - Những từ có chứa "dung sai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 735